MINI-ITX Industrial SBC – Bộ xử lý hiệu suất cao 8/9/10 H Series
IESP-6486-XXXXH Industrial Embedded MINI-ITX SBC được thiết kế để phù hợp với Bộ xử lý Intel High Performance H Series thế hệ 8/9/10. Nó cung cấp khả năng tính toán hiệu suất cao phù hợp cho các ứng dụng công nghiệp.
Bộ nhớ: Máy có 2 khe cắm SO-DIMM hỗ trợ mô-đun bộ nhớ DDR4 2666MHz, với dung lượng tối đa lên tới 64GB.
Màn hình: Bo mạch hỗ trợ nhiều tùy chọn hiển thị, bao gồm HDMI, DEP2, VGA và LVDS/DEP1, mang lại sự linh hoạt khi kết nối nhiều thiết bị hiển thị khác nhau.
Âm thanh: Được trang bị Realtek ALC269 HD Audio, đảm bảo đầu ra âm thanh chất lượng cao.
Cổng I/O phong phú: Bo mạch cung cấp nhiều giao diện I/O, bao gồm 6 cổng COM, 10 cổng USB, GLAN (Gigabit LAN) và GPIO (Đầu vào/Đầu ra đa năng), cho phép có nhiều tùy chọn kết nối linh hoạt.
Lưu trữ: Cung cấp 1 giao diện SATA3.0 và 1 khe cắm M.2 KEY M, cho phép cung cấp các giải pháp lưu trữ hiệu quả.
Đầu vào nguồn điện: Bo mạch hỗ trợ dải điện áp đầu vào từ 12~19V DC, đảm bảo tương thích với nhiều nguồn điện khác nhau.
Tùy chọn bộ xử lý
Bộ xử lý Intel® Core™ i5-8300H Bộ nhớ đệm 8M, lên đến 4,00 GHz
Bộ xử lý Intel® Core™ i5-9300H Bộ nhớ đệm 8M, lên đến 4,10 GHz
Bộ xử lý Intel® Core™ i5-10500H Bộ nhớ đệm 12M, lên đến 4,50 GHz
Bộ xử lý công nghiệp MINI-ITX SBC – Thế hệ 8/9/10 Core H Series | |
IESP-6486-8300H | |
MINI-ITX Công nghiệp SBC | |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
Bộ vi xử lý | Bộ xử lý hiệu suất cao Intel i5-8300H/i5-9300H/i5-10500H tích hợp |
BIOS | BIOS AMI |
Ký ức | 2*SO-DIMM, DDR4 2666MHz, 64GB |
Đồ họa | Đồ họa Intel® UHD |
Hiển thị: LVDS/EDP1+HDMI+EDP2+VGA | |
Âm thanh | Âm thanh HD Realtek ALC269 |
Mạng Ethernet | 1 x RJ45 GLAN (Realtek RTL8106) |
I/O bên ngoài | 1xHDMI |
1x VGA | |
1 x RJ45 Ethernet (Tùy chọn 2*RJ45 LAN) | |
1 x Đầu ra âm thanh & Đầu vào MIC | |
2x USB3.2, 2x USB3.0 | |
1 x Jack DC cho nguồn điện | |
I/O trên bo mạch | 6 x RS232 (COM1: RS232/RS485; COM2:RS-232/422/485) |
4x USB2.0, 2x USB3.2 | |
1 x 8 kênh vào/ra được lập trình (GPIO) | |
1x LPT | |
1 x Đầu nối LVDS 30-PIN | |
1 x Đầu nối VGA PIN | |
2 x Đầu nối PIN EDP | |
1 x Đầu nối loa (NS4251 2.2W@4Ω MAX) | |
1 x Đầu nối F-audio | |
1 x Đầu nối PS/2 PIN cho MS &KB | |
2 x Giao diện SATA3.0 | |
1 x Đầu nối nguồn 4 chân | |
Mở rộng | 1 x M.2 KEY- A (Dành cho Bluetooth & WIFI) |
1 x M.2 KEY- B (Dành cho 3G/4G) | |
1 x M.2 KEY-M (SATA / PCIe SSD) | |
Đầu vào nguồn điện | Hỗ trợ 12~19V DC IN |
Hỗ trợ chế độ bật nguồn AT/ATX | |
Nhiệt độ | Nhiệt độ hoạt động: -10°C đến +60°C |
Nhiệt độ lưu trữ: -40°C đến +80°C | |
Độ ẩm | Độ ẩm tương đối 5% – 95%, không ngưng tụ |
Kích cỡ | 170 x 170MM |
Độ dày | 1,6mm |
Chứng nhận | FCC/CCC |