Máy tính không quạt gắn trên xe với bộ xử lý Core i3/i5/i7 thế hệ thứ 11
Máy tính hộp không quạt gắn trên xe là máy tính chuyên dụng được thiết kế để lắp đặt và sử dụng trong nhiều loại xe khác nhau. Máy tính này được thiết kế để chịu được các điều kiện khắc nghiệt thường gặp trên xe, chẳng hạn như nhiệt độ khắc nghiệt, độ rung và không gian hạn chế.
Một khía cạnh quan trọng của PC không quạt gắn trên xe này là thiết kế không quạt, loại bỏ nhu cầu về quạt làm mát. Thay vào đó, nó sử dụng các kỹ thuật làm mát thụ động như bộ tản nhiệt và vỏ kim loại để tản nhiệt, giúp nó chống bụi, bẩn và các chất gây ô nhiễm khác thường gặp trong môi trường xe cộ tốt hơn.
Những máy tính này cung cấp nhiều loại giao diện đầu vào/đầu ra, bao gồm cổng USB để kết nối thiết bị ngoại vi, cổng LAN để kết nối mạng và cổng HDMI hoặc VGA để kết nối màn hình. Chúng cũng có thể đi kèm với cổng nối tiếp để chứa các thiết bị hoặc mô-đun cụ thể.
Máy tính hộp không quạt gắn trên xe được sử dụng rộng rãi trong nhiều loại phương tiện giao thông, bao gồm ô tô, xe tải, xe buýt, tàu hỏa và thuyền. Chúng đóng vai trò quan trọng trong quản lý đội xe, hệ thống giám sát và an ninh, theo dõi GPS, giải trí trên xe và thu thập dữ liệu.
Tóm lại, một PC hộp không quạt gắn trên xe cung cấp giải pháp điện toán đáng tin cậy và bền bỉ cho các ứng dụng trên xe. Với cấu trúc chắc chắn và hiệu suất được tối ưu hóa, nó đảm bảo hoạt động trơn tru và tuổi thọ cao ngay cả trong những môi trường xe cộ khó khăn nhất.
Máy tính xe tùy chỉnh


Hộp máy tính không quạt gắn trên xe tùy chỉnh – Với bộ xử lý Intel Core i3/i5/i7 thế hệ thứ 11 | ||
BĂNG-3565-1135G7 | ||
Hộp máy tính không quạt gắn trên xe | ||
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | ||
Cấu hình | Bộ xử lý | Bộ xử lý Core i5-1135G7 tích hợp, 4 lõi, bộ nhớ đệm 8M, tốc độ lên đến 4,20 GHz |
Tùy chọn: CPU Core™ i5-1115G4 tích hợp, 4 lõi, bộ nhớ đệm 8M, tốc độ lên đến 4,10 GHz | ||
BIOS | AMI UEFI BIOS (Hỗ trợ bộ đếm thời gian giám sát) | |
Đồ họa | Đồ họa Intel Iris Xe / Đồ họa Intel® UHD | |
ĐẬP | 2 * Khe cắm SO-DIMM DDR4 không phải ECC, Tối đa 64GB | |
Kho | Khe cắm Key-M 1 * M.2 (NGFF) (SSD PCIe x4 NVMe/ SATA, 2242/2280) | |
1 * Khay ổ đĩa 2,5″ có thể tháo rời Tùy chọn | ||
Âm thanh | Line-Out + MIC 2in1 (Bộ giải mã HDA 5.1 kênh Realtek ALC662) | |
WIFI | Mô-đun WIFI Intel 300MBPS (Có khe cắm M.2 (NGFF) Key-B) | |
Chó canh gác | Đồng hồ bấm giờ giám sát | 0-255 giây, cung cấp chương trình giám sát |
I/O bên ngoài | Giao diện nguồn | 1 * 3PIN Phoenix Terminal cho DC IN |
Nút nguồn | 1 * Nút nguồn ATX | |
Cổng USB | 6 * USB 3.0 | |
Mạng Ethernet | 2 * Chip LAN Intel I211/I210 GBE (RJ45, 10/100/1000 Mbps) | |
Cổng nối tiếp | 4 * RS232 (6 * COM tùy chọn) | |
GPIO (tùy chọn) | 1 * 8bit GPIO (tùy chọn) | |
Cổng hiển thị | 2 * HDMI (TYPE-A, độ phân giải tối đa lên tới 4096×2160 @ 30 Hz) | |
Đèn LED | 1 * Đèn LED trạng thái ổ cứng | |
1 * Đèn LED trạng thái nguồn | ||
GPS (tùy chọn) | Mô-đun GPS | Mô-đun bên trong có độ nhạy cao |
Kết nối với COM4, với ăng-ten ngoài | ||
Nguồn điện | Mô-đun nguồn | Mô-đun nguồn ITPS riêng biệt, hỗ trợ đánh lửa ACC |
DC VÀO | Điện áp rộng 9~36V DC-IN | |
Bắt đầu trì hoãn | Mặc định là 5 giây (Thiết lập bởi phần mềm) | |
Trì hoãn tắt máy hệ điều hành | Mặc định là 20 giây (Thiết lập bởi phần mềm) | |
Độ trễ tắt ACC | 0~1800 giây (Cài đặt bằng phần mềm) | |
Tắt máy thủ công | Bằng Switch, Khi ACC ở trạng thái “ON” | |
Khung gầm | Kích cỡ | W*D*H=175mm*214mm*62mm (Khung xe tùy chỉnh) |
Màu sắc | Đen mờ (Tùy chọn màu khác) | |
Môi trường | Nhiệt độ | Nhiệt độ làm việc: -20°C~70°C |
Nhiệt độ lưu trữ: -30°C~80°C | ||
Độ ẩm | Độ ẩm tương đối 5% – 90%, không ngưng tụ | |
Người khác | Bảo hành | 5 năm (Miễn phí trong 2 năm, Giá gốc cho 3 năm tiếp theo) |
Danh sách đóng gói | Hộp máy tính công nghiệp không quạt, Bộ đổi nguồn, Cáp nguồn |