Vortex86dx Bảng PC104
Bảng IESP-6206 PC104 với bộ xử lý Vortex86DX và RAM 256MB là một nền tảng điện toán cấp công nghiệp cung cấp một giải pháp đáng tin cậy và hiệu quả chi phí để xử lý, kiểm soát và giao tiếp dữ liệu. Bảng này được thiết kế với khả năng mở rộng và đa chức năng cao, làm cho nó được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng công nghiệp khác nhau.
Một trong những ứng dụng chính của IESP-6206 là tự động hóa công nghiệp để kiểm soát máy, thu thập dữ liệu. Bộ xử lý Vortex86DX trên tàu đảm bảo điều khiển thời gian thực, cho phép điều khiển máy chính xác và thu thập dữ liệu nhanh. Ngoài ra, nó được trang bị khe mở rộng PC104 cho phép mở rộng I/O bổ sung, giúp dễ dàng tích hợp với các thiết bị và thiết bị ngoại vi khác.
Một ứng dụng phổ biến khác của bảng này là trong các hệ thống giao thông như đường sắt và tàu điện ngầm, nơi nó có thể được sử dụng để giám sát và kiểm soát hệ thống. Thiết kế yếu tố hình thức nhỏ của nó và mức tiêu thụ năng lượng thấp làm cho nó lý tưởng để triển khai trong không gian chật hẹp trong điều kiện khắc nghiệt.
Các tính năng mạnh mẽ của hội đồng quản trị làm cho nó phù hợp cho các môi trường đầy thách thức như những điều được tìm thấy trong các ngành công nghiệp hàng không vũ trụ và quốc phòng, nơi nó có thể giúp tạo điều kiện hoàn thành nhiệm vụ quan trọng. Ngoài ra, mức tiêu thụ năng lượng thấp của nó làm cho nó hoàn hảo để triển khai ở các vị trí từ xa với quyền truy cập hạn chế vào lưới điện.
Nhìn chung, bảng PC104 với bộ xử lý Vortex86DX và RAM 256MB là một nền tảng điện toán hiệu quả, đáng tin cậy và linh hoạt, rất phù hợp cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Nó được xây dựng để chịu được môi trường vận hành khắc nghiệt trong khi cung cấp xử lý và kiểm soát dữ liệu hiệu quả và chính xác.
Kích thước


IESP-6206 (LAN/4C/3U) | |
Bảng PC104 công nghiệp | |
Đặc điểm kỹ thuật | |
CPU | Vortex86dx trên tàu, CPU 600 MHz |
BIOS | AMI SPI BIOS |
Ký ức | Bộ nhớ DDR2 trên tàu 256MB |
Đồ họa | Volari Z9s (LVD, VGA, LCD TFT) |
Âm thanh | Chip giải mã âm thanh HD |
Ethernet | Ethernet 1 x 100/10 Mbps |
Đĩa a | Flash 2MB trên tàu (với hệ điều hành DOS6.22) |
OS | DOS6.22/7.1, Wince5.0/6.0, Win98, Linux |
I/O trên tàu | 2 x RS-232, 2 x RS-422/485 |
2 x USB2.0, 1 x USB1.1 (chỉ bằng DOS) | |
GPIO 1 x 16 bit (Tùy chọn PWM) | |
Giao diện hiển thị CRT 1 x DB15, độ phân giải lên tới 1600 × 1200@60Hz | |
1 x Kênh tín hiệu LVDS (Độ phân giải lên tới 1024*768) | |
Đầu nối 1 x f-audio (mic-in, line, out, line-in) | |
1 x ps/2 ms, 1 x ps/2 kb | |
1 x lpt | |
Ethernet 1 x 100/10 Mbps | |
1 x ide cho dom | |
Đầu nối nguồn 1 x | |
PC104 | 1 x pc104 (16 bit isa bus) |
Đầu vào năng lượng | 5V dc trong |
Nhiệt độ | Nhiệt độ hoạt động: -20 ° C đến +60 ° C |
Nhiệt độ lưu trữ: -40 ° C đến +80 ° C | |
Độ ẩm | 5%-độ ẩm tương đối 95% |
Kích thước | 96 x 90 mm |
Độ dày | Độ dày bảng: 1,6 mm |
Chứng nhận | CCC/FCC |