Chipset 852GM Card CPU kích thước đầy đủ
Thẻ CPU IESP-6525 PICMG1.0 Full Size được trang bị CPU Pentium-M/Celeron-M tích hợp và chipset Intel 852GME/GM+ICH4, phù hợp với các ứng dụng điện toán công nghiệp công suất thấp. Bo mạch có bộ nhớ hệ thống tích hợp 512MB, lý tưởng cho các tác vụ điện toán đơn giản.
Card cung cấp các tùy chọn lưu trữ cơ bản, bao gồm một cổng SATA, một cổng IDE và một đầu nối ổ đĩa mềm (FDD). Sản phẩm cũng cung cấp các tùy chọn kết nối phong phú với nhiều I/O, bao gồm hai cổng RJ45 để kết nối mạng, đầu ra màn hình VGA, sáu cổng USB, LPT và PS/2. Nó cũng bao gồm hai cổng COM cho phép giao tiếp với các thiết bị nối tiếp như máy quét mã vạch và máy in.
Sản phẩm này có chức năng giám sát có thể lập trình với 256 cấp độ để đảm bảo tính ổn định của hệ thống và an toàn cho quá trình tính toán. Ngoài ra, card hỗ trợ cả nguồn điện AT và ATX, cung cấp các tùy chọn nguồn điện linh hoạt.
Nhìn chung, sản phẩm này phù hợp với các ứng dụng điện toán công nghiệp công suất thấp đòi hỏi sức mạnh xử lý cơ bản, khả năng truyền thông tin cậy và truyền dữ liệu hiệu quả, chẳng hạn như trong hệ thống điều khiển công nghiệp hoặc thiết bị tự động hóa.
IESP-6525 (2LAN/2COM/6USB) | |
Thẻ CPU công nghiệp kích thước đầy đủ | |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
Bộ vi xử lý | Bộ vi xử lý Pentium-M/Celeron-M tích hợp |
BIOS | BIOS AMI 4MB |
Bộ vi mạch | Intel 852GME/GM+ICH4 |
Ký ức | Bộ nhớ hệ thống 512MB tích hợp |
Đồ họa | Intel HD Graphic 2000/3000, Đầu ra màn hình: VGA |
Âm thanh | AC97 (Đường ra/Đường vào/MIC vào) |
Mạng Ethernet | 2 x Ethernet 10/100/1000 Mbps |
Chó canh gác | 256 cấp độ, bộ hẹn giờ có thể lập trình để ngắt và thiết lập lại hệ thống |
| |
I/O bên ngoài | 1x VGA |
2 x RJ45 Ethernet | |
1 x PS/2 cho MS & KB | |
1x USB2.0 | |
| |
I/O trên bo mạch | 2x RS232 (1x RS232/422/485) |
5x USB2.0 | |
1x SATA | |
1x LPT | |
1 x IDE | |
1 x FDD | |
1 x Âm thanh | |
1 x 8-bit DIO | |
1 x LVDS | |
| |
Mở rộng | PICMG1.0 |
| |
Đầu vào nguồn điện | AT/ATX |
Nhiệt độ | Nhiệt độ hoạt động: -10°C đến +60°C |
Nhiệt độ lưu trữ: -40°C đến +80°C | |
| |
Độ ẩm | Độ ẩm tương đối 5% – 95%, không ngưng tụ |
| |
Kích thước | 338mm (D) x 122mm (R) |
| |
Độ dày | Độ dày của tấm ván: 1.6 mm |
| |
Chứng nhận | CCC/FCC |