Bảng N2600 PC104
IESP-6226, bảng PC104 công nghiệp với bộ xử lý N2600 trên tàu và bộ nhớ 2GB là một nền tảng điện toán cấp công nghiệp mạnh mẽ được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng công nghiệp khác nhau. Hiệu suất và độ tin cậy cao của nó làm cho nó lý tưởng cho các tác vụ yêu cầu xử lý, kiểm soát và giao tiếp dữ liệu hiệu quả.
Một trong những ứng dụng chính của bảng này là trong tự động hóa công nghiệp, nơi nó có thể được sử dụng để kiểm soát máy, thu thập dữ liệu và giám sát. Trong lĩnh vực này, bộ xử lý mạnh mẽ của bảng và bộ nhớ trên tàu tạo điều kiện cho việc kiểm soát thời gian thực, đảm bảo độ trễ tối thiểu và thu thập dữ liệu chính xác. Ngoài ra, I/OS trên tàu, như COM, USB, LAN, GPIO, Cổng VGA, cho phép kết nối liền mạch với các thiết bị và thiết bị ngoại vi khác.
Một ứng dụng phổ biến khác của bảng này là trong các hệ thống giao thông. Nó có thể được sử dụng để giám sát hệ thống, giao tiếp và điều khiển trong các hệ thống vận chuyển đường sắt và tàu điện ngầm. Với thiết kế yếu tố hình thức nhỏ và mức tiêu thụ năng lượng thấp, nó là một sự phù hợp tuyệt vời cho loại ứng dụng này.
Nhìn chung, bảng IESP-6226 PC104 là một nền tảng điện toán cấp công nghiệp đa năng có thể được sử dụng trên một loạt các ngành công nghiệp và ứng dụng. Hiệu suất đáng tin cậy và mạnh mẽ của nó tạo điều kiện cho việc xử lý và kiểm soát dữ liệu hiệu quả trong các môi trường đòi hỏi, làm cho nó trở thành một công cụ không thể thiếu cho nhiều ứng dụng công nghiệp.
IESP-6226 (LAN/4C/4U) | |
Bảng PC104 công nghiệp | |
Đặc điểm kỹ thuật | |
CPU | Bộ xử lý Intel Atom N2600 (1.6GHz) trên tàu |
Chipset | Intel G82NM10 Chipset Express |
BIOS | 8MB AMI SPI BIOS |
Ký ức | Bộ nhớ DDR3 2GB trên tàu |
Đồ họa | Intel® GMA3600 GMA |
Âm thanh | Chip giải mã âm thanh HD |
Ethernet | 1 x 1000/100/10 Mbps Ethernet |
I/O trên tàu | 2 x RS-232, 1 x RS-485, 1 x RS-422/485 |
4 x USB2.0 | |
GPIO 1 x 16 bit | |
Giao diện hiển thị CRT 1 x DB15, độ phân giải lên tới 1400 × 1050@60Hz | |
1 x Kênh tín hiệu LVDS (18 bit), độ phân giải lên tới 1366*768 | |
Đầu nối 1 x f-audio (hỗ trợ mic-in, line, out, line-in) | |
1 x ps/2 ms & kb | |
Đầu nối Ethernet 1 x 10/100/1000mbps | |
1 x Sata II với nguồn điện | |
Đầu nối nguồn 1 x | |
Mở rộng | 1 x mini-pcie (MSATA Tùy chọn) |
1 x PC104 (xe buýt ISA 8/16 bit) | |
Đầu vào năng lượng | 12V DC trong |
At Mode Auto Power Chức năng được hỗ trợ | |
Nhiệt độ | Nhiệt độ hoạt động: -20 ° C đến +60 ° C |
Nhiệt độ lưu trữ: -40 ° C đến +80 ° C | |
Độ ẩm | 5%-độ ẩm tương đối 95% |
Kích thước | 116 x 96 mm |
Độ dày | Độ dày bảng: 1,6 mm |
Chứng nhận | CCC/FCC |